Đăng bởi Marry Doe - 13/02/2012 | Lượt xem: 2504
Hoa cưới là sứ giả mang những thông điệp cực kỳ lãng mạn và nhiều hàm ý thay cho lời nói của những đôi uyên ương. Hãy dành chút thời gian tìm hiểu ngôn ngữ các loài hoa thường dùng trong lễ cưới. Bởi hiểu ngôn ngữ của hoa giúp bạn tự tin hơn khi quyết định thông điệp sẽ gửi gắm trong ngày hạnh phúc của mình!
1.Hoa Baby (hay Baby’s Breath)
Hoa cưới baby mang lại sự tinh khiết cho không gian
Ý nghĩa: Sự ngây thơ
Sử dụng: Hoa baby có thể được dùng làm bó hoa cưới cầm tay và hoa
trang trí đám cưới. Những bông hoa này mang lại vẻ đẹp thanh khiết cho các cô dâu.
Mùi hương: Không
Mùa hoa: Quanh năm
Giá thành: Vừa phải
2.Hoa Vân môn (Calla Lily)
Ý nghĩa: Vẻ đẹp lộng lẫy
Sử dụng: Hoa bó và hoa bày trí
Mùi hương: Thơm nhẹ
Mùa hoa: Mùa xuân và hè
Giá thành: Hoa trắng giá khá rẻ, nhưng hoa màu vàng khá đắt. Có thể dùng sơn màu để xịt lên hoa trắng, nhưng tất nhiên hoa trông “giả”.
Thông tin thêm: đây là loại hoa nhiệt đới cỡ lớn thường được lựa chọn để làm ra những bó hoa cưới có phong cách hiện đại.
3.Hoa Cẩm chướng (Carnation)
Ý nghĩa: Hoa cưới từ cẩm chướng được ưa chuộng vì sự dịu dàng, mỏng manh.
Ý nghĩa của chúng khác nhau theo từng màu hoa: màu hồng tượng trưng cho sự táo bạo, màu đỏ tượng trưng cho tình yêu, màu trắng ngụ ý tài giỏi.
Sử dụng: Hoa bó, hoa cài áo và hoa bày trí
Mùi hương: Thơm nhẹ hoặc không có, tuỳ thuộc vào từng loại
Mùa hoa: Quanh năm
Giá thành: Tuỳ theo loại, từ vừa phải đến hơi đắt
4.Hoa Cúc đại (Chrysanthemum or Mum)
Ý nghĩa: Sự giàu có, phong phú, chân thật
Sử dụng: Hoa bó và hoa bày trí
Mùi hương: Không
Mùa hoa: Quanh năm
Giá thành: Hơi đắt
Thông tin thêm: Trong một vài tình huống khác nhau, kích cỡ và màu sắc hoa có ảnh hưởng đến ý nghĩa của chúng. Loại hoa này thông thường còn được gọi là “bông hoa bằng vàng”
5.Hoa Cúc dại (Daisy)
Ý nghĩa: Cùng chia sẻ cảm xúc với bạn
Sử dụng: Hoa bó
Mùi hương: Không
Mùa hoa: Quanh năm
Giá thành: Vừa phải
6.Hoa Cẩm tú cầu (Hydrangea)
Ý nghĩa: Sự thấu hiểu lẫn nhau
Sử dụng: Hoa bó và hoa bày trí
Mùi hương: Không
Mùa hoa: Mùa xuân và thu
Giá thành: Vừa phải
7.Hoa Huệ tây (Lily)
Ý nghĩa: Sự tráng lệ, chân thành, và kính trọng
Sử dụng: Hoa bó và hoa bày trí
Mùi hương: Hương thơm ngào ngạt
Mùa hoa: Quanh năm
Giá thành: Dao động từ vừa phải cho đến đắt
8.Hoa Lan (Orchid)
Ý nghĩa: Tình yêu, vẻ đẹp
Sử dụng: Hoa bó, hoa cài áo, hoa trang trí cổ tay hoặc váy áo
Mùi hương: Không
Mùa hoa: Quanh năm
Giá thành: Tuỳ loại, từ vừa phải cho đến đắt
Thông tin thêm: Hoa lan là loại có rất nhiều hình dáng, kích thước và màu sắc khác nhau
9.Hoa Hồng (Rose)
Ý nghĩa: Tình yêu, vẻ đẹp, sự tận hưởng
Sử dụng: Hoa bó, hoa cài áo, hoa trang trí cổ tay và hoa bày trí
Mùi hương: Từ hương thơm nhẹ cho đến nồng nàn, tuỳ thuộc vào từng loại
Mùa hoa: Quanh năm
Giá thành: Từ vừa phải cho đến đắt
Thông tin thêm: Hoa hồng là loại hoa phổ biến nhất trong các đám cưới
10.Hoa Hướng dương (Sunflower)
Ý nghĩa: Hoa hướng dương thân ngắn thể hiện sự tôn thờ, kính yêu; hoa hướng dương thân dài tượng trưng cho sự kiêu ngạo
Sử dụng: Đặt các chậu hướng dương ngay lối đi, mỗi chậu một cây
Mùi hương: Không
Mùa hoa: Mùa thu, xuân
Giá thành: Trong mùa giá có thể dao động từ rẻ cho đến vừa phải
11.Hoa Uất kim hương (Tulip)
Ý nghĩa: Tình yêu, sự đam mê
Sử dụng: Hoa bó và hoa bày trí
Mùi hương: Không
Mùa hoa: Cuối xuân
Giá thành: Hoa nhập khẩu nên giá đắt
Thông tin thêm: Hoa tulip vừa ngọt ngào nhưng cũng rất trang nghiêm tuỳ theo màu sắc. Chúng có rất nhiều màu sắc khác nhau nhưng lại là loại hoa mỏng manh và yếu ớt nên nếu dùng để bó hoa cưới, bạn cần bảo quản ở nhiệt độ mát.
Lưu ý: Những loại hoa mang ý nghĩa đối ngược, không nên dùng trong đám cưới:
· Hoa Cúc vạn thọ (Marigold): Sự buồn đau, thương tiếc
· Hoa Cẩm chướng đỏ (Red Carnation): Thật tội nghiệp cho trái tim khốn khổ của tôi (một ý nghĩa khác của cẩm chướng đỏ)
· Hoa Cẩm chướng sọc (Striped Carnation): Sự từ chối
· Hoa Cẩm chướng vàng (Yellow Carnation): Sự khinh khi
· Hoa C
úc đại vàng (Yellow Chrysanthemum)
: T
ình yêu mỏng manh
· Hoa Huệ tây
vàng (Yellow Lily):
Sự dối trá, lầm lỗi
· Hoa H
ồng vàng (Yellow Rose)
: S
ự đố kỵ
I.Tupalu