Đăng bởi Marry Doe - 10/12/2014 | Lượt xem: 76530
Mọi người đang hối hả tất bật trong những ngày cuối năm, đặc biệt là với những cặp đôi dự định cưới. Biết bao nhiêu công việc cần phải chuẩn bị và một trong những việc không kém phần quan trọng hang đầu là chọn ngày cưới
>>> Xem thêm: Đăng kí thành viên - Nhận lộc may mắn
Ngày xưa, việc chọn ngày lành tháng tốt sẽ do cha mẹ hai bên ấn định sau khi hai gia đình quyết định cho đôi trẻ tiến tới hôn nhân. Các đấng sinh thành thường sẽ đi coi “thầy” để mong chọn cho con cháu những ngày tốt nhất, cầu mong hôn nhân bền vững.
Ngày nay, cô dâu chú rể hiện đại và thoáng hơn về mặt tư tưởng. Một số cặp đôi sẽ chọn hình thức tự định ngày cưới miễn sao rơi vào cuối tuần và phù hợp với lịch thu xếp công việc là được. Tuy nhiên vẫn còn phần lớn các gia đình Việt Nam theo truyền thống cha ông, xem và lựa ngày lành tháng tốt trong năm để nên duyên chồng vợ.
Marry gửi đến các cặp đôi lịch xem ngày cưới năm 2015. Một số những ngày tốt để làm đám hỏi, đám cưới theo lịch Âm – Dương để mọi người có thể tham khảo.
1. Tháng 1 dương lịch – Âm lịch: Tháng Bính Tý – Năm Ất Mùi
Ngày
thứ |
Dương lịch |
Âm lịch
|
Ngày |
CN |
04/01/2015 |
14/11/2014 |
Canh Thìn |
2 |
05/01/2015 |
15/11/2014 |
Tân Tỵ |
3 |
06/01/2015 |
16/11/2014 |
Nhâm Ngọ |
5 |
08/01/2015 |
18/11/2014 |
Giáp Thân |
5 |
15/01/2015 |
25/11/2014 |
Tân Mão |
7 |
17/01/2015 |
27/11/2014 |
Quý Tỵ |
CN |
18/01/2015 |
28/11/2014 |
Giáp Ngọ |
4 |
20/01/2015 |
01/12/2014 |
Bính Thân |
2 |
26/01/2015 |
07/12/2014 |
Nhâm Dần |
4 |
29/01/2015 |
10/12/2014 |
Ất Tỵ |
2. Tháng 2 dương lịch – Âm lịch: Tháng Đinh Sửu - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
3 |
03/02/2015 |
15/12/2014 |
Canh Tuất |
5 |
05/02/2015 |
17/12/2014 |
Nhâm Tý |
CN |
09/02/2015 |
21/12/2014 |
Bính Thìn |
5 |
12/02/2015 |
24/12/2014 |
Kỷ Mùi |
3 |
17/02/2015 |
29/12/2014 |
Giáp Tý |
6 |
20/02/2015 |
02/01/2015 |
Đinh Mão |
2 |
23/02/2015 |
05/01/2015 |
Canh Ngọ |
3 |
24/02/2015 |
06/01/2015 |
Tân Mùi |
3. Tháng 3 dương lịch –Âm lịch: Tháng Mậu Dần - Năm Ất Mùi
Ngày
thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
CN |
01/3/2015 |
11/01/2015 |
Bính Tý |
7 |
07/3/2015 |
17/01/2015 |
Nhâm Ngọ |
2 |
09/3/2015 |
19/01/2015 |
Giáp Thân |
4 |
11/3/2015 |
21/01/2015 |
Bính Tuất |
6 |
13/3/2015 |
23/01//2015 |
Mậu Tý |
7 |
14/3/2015 |
24/01/2015 |
Kỷ Sửu |
2 |
16/3/2015 |
26/01/2015 |
Tân Mão |
5 |
19/3/2015 |
29/01/2015 |
Giáp Ngọ |
6 |
20/3/2015 |
01/02/2015 |
Ất Mùi |
7 |
21/3/2015 |
02/02/2015 |
Bính Thân |
5 |
26/3/2015 |
07/02/2015 |
Tân Sửu |
3 |
31/3/2015 |
12/02/2015 |
Bính Ngọ |
4. Tháng 4 dương lịch – Âm lịch: Tháng Kỷ Mẹo - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
4 |
01/4/2015 |
13/2/2015 |
Đinh Mùi |
7 |
04/4/2015 |
16/2/2015 |
Canh Tuất |
4 |
08/4/2015 |
20/2/2015 |
Giáp Dần |
CN |
12/4/2015 |
24/2/2015 |
Mậu Ngọ |
2 |
20/4/2015 |
02/3/2015 |
Bính Dần |
5 |
23/4/2015 |
05/3/2015 |
Kỷ Tỵ |
6 |
24/4/2015 |
06/3/2015 |
Canh Ngọ |
5. Tháng 5 dương lịch –Âm lịch: Tháng Canh Thìn - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
7 |
02/5/2015 |
14/3/2015 |
Mậu Dần |
3 |
12/5/2015 |
20/3/2015 |
Mậu Tý |
7 |
16/5/2015 |
28/3/2015 |
Nhâm Thìn |
2 |
18/5/2015 |
01/4/2015 |
Giáp Ngọ |
4 |
20/5/2015 |
03/4/2015 |
Bính Thân |
6 |
22/5/2015 |
05/4/2015 |
Mậu Tuất |
CN |
24/5/2015 |
07/4/2015 |
Canh Tý |
4 |
27/5/2014 |
10/4/2015 |
Quý Mão |
5 |
28/5/2015 |
11/4/2015 |
Giáp Thìn |
7 |
30/5/2015 |
13/4/2015 |
Bính Ngọ |
CN |
31/5/2015 |
14/4/2015 |
Đinh Mùi |
6. Tháng 6 dương lịch –Âm lịch: Tháng Tân Tỵ - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
4 |
03/6/2015 |
17/4/2015 |
Canh Tuất |
6 |
12/6/2015 |
26/4/2015 |
Kỷ Mùi |
7 |
13/6/2015 |
27/4/2015 |
Canh Thân |
CN |
14/6/2015 |
28/4/2015 |
Tân Dậu |
2 |
15/6/2015 |
29/4/2015 |
Nhâm Tuất |
CN |
21/6/2015 |
06/5/2015 |
Mậu Thìn |
2 |
22/6/2015 |
07/5/2015 |
Kỷ Tỵ |
4 |
24/6/2015 |
09/5/2015 |
Tân Mùi |
7 |
27/6/2015 |
12/5/2015 |
Giáp Tuất |
3 |
30/6/2015 |
15/5/2015 |
Đinh Sửu |
7. Tháng 7 dương lịch –Âm lịch: Tháng Nhâm Ngọ - Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
7 |
04/7/2015 |
19/5/2015 |
Tân Tỵ |
2 |
06/7/2015 |
21/5/2015 |
Quý Mùi |
4 |
08/7/2015 |
23/5/2015 |
Ất Dậu |
2 |
13/7/2015 |
28/7/2015 |
Canh Dần |
3 |
14/7/2015 |
29/5/2015 |
Tân Mão |
5 |
16/7/2015 |
01/6/2015 |
Quý Tỵ |
7 |
18/7/2015 |
03/6/2015 |
Ất Mùi |
2 |
20/7/2015 |
05/6/2015 |
Đinh Dậu |
3 |
21/7/2015 |
06/6/2015 |
Mậu Tuất |
7 |
25/7/2015 |
10/6/2015 |
Nhâm Dần |
CN |
26/7/2015 |
11/6/2015 |
Quý Mão |
2 |
27/7/2015 |
12/6/2015 |
Giáp Thìn |
3 |
28/7/2015 |
13/6/2015 |
Ất Tỵ |
8. Tháng 8 dương lịch –Âm lịch: Tháng Quý Mùi - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
5 |
06/8/2015 |
22/6/2015 |
Giáp Dần |
7 |
08/8/2015 |
24/6/2015 |
Bính Thìn |
2 |
10/8/2015 |
26/6/2015 |
Mậu Ngọ |
4 |
19/8/2015 |
06/7/2015 |
Đinh Mão |
6 |
21/8/2015 |
08/7/2015 |
Kỷ Tỵ |
7 |
22/8/2015 |
09/7/2015 |
Canh Ngọ |
2 |
24/8/2015 |
11/7/2015 |
Nhâm Thân |
4 |
26/8/2015 |
13/7/2015 |
Giáp Tuất |
6 |
28/8/2015 |
15/7/2015 |
Bính Tý |
9. Tháng 9 dương lịch –Âm lịch: Tháng Giáp Thân - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
3 |
01/9/2015 |
19/7/2015 |
Canh Thìn |
4 |
02/9/2015 |
20/7/2015 |
Tân Tỵ |
5 |
03/9/2015 |
21/7/2015 |
Nhâm Ngọ |
6 |
04/9/2015 |
22/7/2015 |
Quý Mùi |
7 |
05/9/2015 |
23/7/2015 |
Giáp Thân |
2 |
07/9/2015 |
25/7/2015 |
Bính Tuất |
CN |
13/9/2015 |
01/8/2015 |
Nhâm Thìn |
3 |
15/9/2015 |
03/8/2015 |
Giáp Ngọ |
5 |
17/9/2015 |
05/8/2015 |
Bính Thân |
7 |
19/9/2015 |
07/8/2015 |
Mậu Tuất |
6 |
25/9/2015 |
13/8/2015 |
Giáp Thìn |
7 |
26/9/2015 |
14/8/2015 |
Ất Tỵ |
10. Tháng 10 dương lịch –Âm lịch: Tháng Ất Dậu - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
5 |
01/10/2015 |
19/8/2015 |
Canh Tuất |
CN |
04/10/2015 |
19/8/2015 |
Quý Sửu |
5 |
08/10/2015 |
26/8/2015 |
Đinh Tỵ |
6 |
09/10/2015 |
27/8/2015 |
Mậu Ngọ |
7 |
10/10/2015 |
28/8/2015 |
Kỷ Mùi |
CN |
11/10/2015 |
29/8/20145 |
Canh Thân |
2 |
12/10/2015 |
30/8/2015 |
Tân Dậu |
CN |
18/10/2015 |
06/9/2015 |
Đinh Mão |
4 |
21/10/2015 |
09/9/2015 |
Canh Ngọ |
6 |
23/10/2015 |
11/9/2015 |
Nhâm Thân |
7 |
24/10/2015 |
12/9/2015 |
Quý Dậu |
6 |
30/10/2015 |
18/9/2015 |
Kỷ Mão |
11. Tháng 11 dương lịch –Âm lịch: Tháng Bính Tuất - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
2 |
02/11/2015 |
21/9/2015 |
Nhâm Ngọ |
4 |
04/11/2015 |
23/9/2015 |
Giáp Thân |
6 |
06/11/2015 |
25/9/2015 |
Bính Tuất |
CN |
08/11/2015 |
27/9/2015 |
Mậu Tý |
3 |
10/11/2015 |
29/9/2015 |
Canh Dần |
4 |
11/11/2015 |
30/9/2015 |
Tân Mão |
7 |
14/11/2015 |
03/10/2015 |
Giáp Ngọ |
3 |
17/11/2015 |
06/10/2015 |
Đinh Dâu |
4 |
18/11/2015 |
07/10/2015 |
Mậu Tuất |
6 |
20/11/2015 |
09/10/2015 |
Canh Tý |
2 |
23/11/2015 |
12/10/2015 |
Quý Mão |
3 |
24/11/2015 |
13/10/2015 |
Giáp Thìn |
12. Tháng 12 dương lịch –Âm lịch: Tháng Đinh Hợi - Năm Ất Mùi
Ngày
Thứ |
Dương lịch |
Âm lịch |
Ngày |
4 |
02/12/2015 |
21/10/2015 |
Nhâm Tý |
CN |
06/12/2015 |
25/10/2015 |
Bính Thìn |
3 |
15/12/2015 |
05/11/2015 |
Kỷ Mùi |
7 |
19/12/2015 |
09/11/2015 |
Kỷ Tỵ |
3 |
22/12/2015 |
12/11/2015 |
Nhâm Thân |
4 |
30/12/2015 |
20/11/2015 |
Canh Thìn |
5 |
31/12/2015 |
21/11/2015 |
Tân Tỵ |
IVY